--

kế nghiệp

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kế nghiệp

+  

  • Follow in one's father's footsteps, continue one's father's work, take over, succeed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kế nghiệp"
Lượt xem: 549